BIJURDELIMON Central Lubrication System
 -   BIJURDELIMON Hệ thống bôi trơn
 -   BIJURDELIMON MQL Minimal Quantity Lubrication Cooling System
 -   BIJURDELIMON Trục cao tốc
 -   BIJURDELIMON HỆ THỐNG BÔI TRƠN
 -   BIJURDELIMON HỆ THỐNG BỘI TRƠN CỦA THIẾT BỊ VẬN HÀNH
 -   BIJURDELIMON Hệ thống bôi trơn máy móc thiết
 -   BIJURDELIMON Thiết bị thêm dầu đơn điểm
 -   BIJURDELIMON Mist làm mát dầu bôi trơn
 -   BIJURDELIMON Rãnh đường sắt
 -   BIJURDELIMON Năng lượng gió
 -   BIJURDELIMON Phụ gia bôi trơn chuyên dùng (bánh răng dạng mở, rãnh xe hơi, phát
 -   BIJURDELIMON Chuỗi Hệ thống bôi trơn
 -   BIJURDELIMON Máy điều phối,Đầu nối ống dẫn
 HERG Central Lubrication System
 Germany HIESSL Fluids applied economically
 Korea LUBCHEM LUBRICATION
 JAPAN NIPPON GREASE CNC Machine Grease Cartridge
 JAPAN NIPPON GREASE Injection Machine Grease Cartridge
 JAPAN NIPPON GREASE FOOD GREASE
 THỐNG BÔI TRƠN Cài đặt,Thiết kế,Bảo trì
 JAPAN LUBE GMS&EGM TYPE PUMP Maintenance
 Bôi trơn hệ thống kỹ thuật thông tin
 HELLAN Filter
 Flexider Expansion Joints
 
 
Đề nghị cho sản phẩm này chỉ đơn giản bằng email.
Top » Danh mục » BIJURDELIMON Central Lubrication System » BIJURDELIMON Phụ gia bôi trơn chuyên dùng (bánh răng dạng mở, rãnh xe hơi, phát » SUGARPRESS | BR甘蔗榨糖機軸承適用的高性合成能潤滑劑




Không có sản phẩm.: SUGARPRESS | BR甘蔗榨糖機軸承適用的高性合成能潤滑劑
Vận chuyển Thời gian: 45 DAY

DẦU BÔI TRƠN TÍNH NĂNG CAO THÍCH HỢP DÙNG CHO Ổ TRỤC MÁY CÁN MÍA ĐƯỜNG SUGAPRESS I BR

Giới thiệu:

        Sản phẩm hệ thể lỏng hiệu năng cao SUGAPRESS I BR, là “thể keo tụ” do hỗn hợp hợp chất hữu cơ và Hydrocarbons tạo thành, có tính ăn mòn biến tính. Nó sẽ hình thành một lớp màng bảo vệ có độ dính cao, có thể chịu được áp lực cực lớn của trục lăn máy cán đường. Kết cấu hợp chất tụ hội chống biến hình đặc biệt có thể sản sinh khả năng chống chịu tải rất cao. Tính ổn định, độ dày và tính dính của màng bảo vệ sẽ hình thành một vòng khép kín, giữ và khép kín trong ống đồng trục, có thể tránh nước xâm lấn, chống các chất bẩn dịch đường và xác mía đi vào.

        Phụ gia hoá học của SUGAPRESS I BR có thể giảm thiểu sự tiếp xúc và ma sát giữa các kim loại, giảm thấp nhiệt độ của bề mặt làm việc.

        SUGAPRESS I BR có màu hổ phách, vật chất không phải thể rắn. chỉ cần một lượng cực nhỏ đã có thể đạt đến hiệu quả bôi trơn. Đồng thời SUGAPRESS I BR không chứa hắc ín dầu đen và vật chất gây ung thư.

        SUGAPRESS I BR là chất phối chế công trình bảo vệ môi trường, không chứa kim loại nặng, dung môi Clo hoặc vật chất có hại khác. Nó hoàn toàn phù hợp tiêu chuẩn an toàn, không chứa chất loãng mà độ bốc cháy cao.

        So sánh dầu mỡ của SUGAPRESS I BR và chất phụ gia thể rắn, có tính đáng tin cậy tốt hơn, có thể tránh những vấn đề thường gặp như bơm thuỷ lực cao hệ thống máy phân mật trong khi vận hành tiết ra phân ly thể rắn dầu mỡ mà tạo thành hiện tượng bịt kín đường ống.

Công dụng:

        Mục đích sản xuất là dùng để bôi trơn và bảo vệ ổ trục, bánh răng dạng chụp, bánh răng chuyển động dạng mở và các ổ trục hỗ trợ khác. Có thể chống sự ăn mòn kéo dài của hơi nước, nước, dịch đường và bã mía…

        Lượng dùng của ổ trục xưởng đường bôi trơn SUGAPRESS I BR cần phải tiết kiệm 10 lần so với hắc ín, 50 lần so với dầu mỡ của than chì. Ghi chép thí nghiệm cho thấy nhiệt độ cổ trục khu ma sát - ổ trục 6mm là 1000C/2100F.

        Lượng dùng sử dụng SUGAPRESS I BR, ba trục cán hoặc 1 máy cán nén mỗi ngày cần dùng một lượng không quá 3 lít, cũng có thể dùng cho bánh dạng chụp, mỗi ngày chỉ cần ½ lít là có thể bôi trơn một bộ 3 bánh răng.

So sánh

Dầu bôi trơn gốc hắc kín

Mỡ bôi trơn gốc than chì

Sugapress  BR

Độ dính vận động (1000C): 80cst

Độ dính vận động (1000C): 30cst

Độ dính vận động (1000C): 600 đến 800 cst

Ứng dụng – Ưu thế rõ nét – Kim chỉ nam lựa chọn SUGAPRESS I BR

Bộ trục chuyển động chuyển tốc cao SUGAPRESS I BR 400      

Bánh răng chuyển động và ổ trục chuyển động SUGAPRESS I BR 600

Bánh răng chuyển động và ổ trục chuyển động SUGAPRESS I BR 1000

Tham số kỹ thuật điển hình

Sugapress  BR

1000

600

400

Màu sắc

Màu hổ phách

Màu hổ phách

Màu hổ phách

Độ dính vận động @400C, cst

20000

16000

8000

Độ dính vận động @1000C, cst

1000

580

440

Mật độ

ASTM D1298, @15.60C

0.920

0.920

0.920

Điểm chớp

ASTM D92, COC, 0C

Cao hơn 240

Cao hơn 240

Cao hơn 240

Lượng tổn hao bay hơi 1000C

Thấp hơn 2% trọng lượng

Thấp hơn 2% trọng lượng

Thấp hơn 2% trọng lượng

Tính ăn mòn đồng

ASTM D4048

1A

1A

1A

Giá trị Pd chịu tải mối hàn 4 cầu ASTM D2596, Kg

Cao hơn 800

Cao hơn 800

Cao hơn 800

Đẳng cấp FZN/dựa vào phương pháp DIN 51354, A/2, 76/50

>12

>12

>12

Phạm vi nhiệt độ sử dụng 0C

- 5 đến 150

- 5 đến 150

- 5 đến 150

Tính phân hủy sinh học OECD 301B

28 ngày sẽ phân huỷ 84.61%

28 ngày sẽ phân huỷ 84.51%

28 ngày sẽ phân huỷ 84.61%

Thí nghiệm không độc tính OECD 423

DL50 over 5000mg/k

DL50 over 5000mg/k

DL50 over 5000mg/k





浚昌國際有限公司 JUAN CHEN INTERNATIONAL CO., LTD
地址:台北市大同區歸綏街168-1號1F
TEL:( 02 ) 25528126 FAX:( 02 ) 25502576
E-mail:nickhuang@juanchen.com.tw
About Us
New Products
Contact Us